THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Vỏ | Kiểu phản xạ âm trầm |
---|---|
Công suất | 60 W (trở kháng cao) |
Công suất đáp ứng | Continuos pink noise: 60 W (trở kháng thấp) Continuos program: 180 W (trở kháng thấp) |
Trở kháng | 8 Ω 100 V line: 170 Ω (60 W), 330 Ω (30 W), 670 Ω (15 W), 3.3 kΩ (3 W) 70 V line: 83 Ω (60 W), 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W), 3.3 kΩ (1.5 W) |
Cường độ âm | 92 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do 93 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do (khi lắp tấm chuyển đổi góc phân tán) |
Đáp tuyến tần số | 65 Hz - 20 kHz, -10 dB lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Tần số cắt | 2.5 kHz |
Góc hướng tính | Trục ngang: 110゜, trục dọc: 100゜ Trục ngang: 80゜, trục dọc: 80゜ (khi lắp tấm chuyển đổi góc phân tán) |
Thành phần loa | Tần số thấp: loa dạng nón 20 cm Tần số cao: loa dạng cầu cân bằng 25 mm |
Ngõ vào | Cầu ấn |
Vật liệu | Vỏ: nhựa HIPS màu đen Mặt lưới: thép chống gỉ màu đen Giá nổi, treo tường: thép t2.0 màu đen Giá treo: nhôm đúc màu đen |
Kích thước | 244 (R) × 373 (C) × 235 (S) mm |
Khối lượng | 7.4 kg (bao gồm giá có sẵn) |
Phụ kiện kèm theo | Giá treo x 1, thanh nối x 1, Giá treo tường x 1, Ốc vít giá treo x 1 bộ, tấm chuyển đổi góc phân tán x 1, vít gắn tấm chuyển đổi góc phân tán x 4 |
Phụ kiện tuỳ chọn | Giá treo trần: HY-CM20B (sử dụng cho loa treo ngang), Cụm gắn loa: HY-CL20B, Chân đứng cho loa: ST-16A |
Đặt hàng online ngay hôm nay để mua hàng và giao hàng toàn quốc với giá tốt nhất. Hoặc liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lắp đặt tận nơi.
Kết nối với chúng tôi tại Facebook Siêu thị Điện thông minh