THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Vỏ | Loại phản xạ âm trầm |
---|---|
Công suất đáp ứng | Continuous pink noise: 30 W Continuous program: 90 W |
Trở kháng | 8 Ω |
Cường độ âm | 87 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Đáp tuyến tần số | 85 - 20,000 Hz, -10 dB lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Tần số cắt | 5 kHz |
Hướng loa | Trục ngang: 90゜, Trục dọc: 90゜ |
Thành phần loa | Tần số thấp: loa dạng nón 10 cm Tần số cao: loa dạng cầu cân bằng |
Ngõ vào | Cầu ấn |
Vật liệu | Vỏ: nhựa HIPS sơn trắng Mặt lưới: thép chống gỉ sơn trắng Giá nối, treo tường: thép t1.6 sơn trắng Giá treo: Nhôm đúc sơn trắng |
Kích thước | 130 (R) × 202 (C) × 131 (S) mm |
Khối lượng | 1.8 kg (bao gồm giá treo kèm theo) |
Phụ kiện đi kèm | Giá treo x2, Giá nối x1, Giá treo tường x1, Ốc vít giá treo x1 |
Phụ kiện tùy chọn | Khung treo: HY-BH10B Giá treo trần: HY-CM10W (sử dụng cho loa treo ngang) Cụm gắn loa: HY-CL10B Chân đứng cho loa: ST-16A |
Đặt hàng online ngay hôm nay để mua hàng và giao hàng toàn quốc với giá tốt nhất. Hoặc liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lắp đặt tận nơi.
Kết nối với chúng tôi tại Facebook Siêu thị Điện thông minh