THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Vỏ | Loại phản xạ âm trầm |
---|---|
Công suất | 60 W (Trở kháng cao) |
Công suất đáp ứng | Continuous pink noise: 90 W (8 Ω) Continuous program: 180 W (8 Ω) |
Trở kháng | 100 V line: 170 Ω (60 W), 330 Ω (30 W), 670 Ω (15 W), 3.3 kΩ (3 W) 70 V line: 83 Ω (60 W), 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W), 3.3 kΩ (1.5 W) 25 V line: 83 Ω (7.5 W), 170 Ω (3.7 W), 330 Ω (1.9 W), 670 Ω (0.9 W), 3.3 kΩ (0.2 W) 8 Ω |
Cường độ âm thanh | 91 dB (1 W, 1 m) |
Đáp tuyến tần số | 60 Hz - 20 kHz (-10 dB), 45 Hz - 20 kHz (-20 dB) lắp đặt trongn 1/2 trường âm tự do (xác định bằng cách lắp loa ở trung tâm trần) |
Thành phần loa | Loa bổng: loại tròn, loa trầm: loại nón 16cm |
Lỗ gắn trần | φ250 mm (độ dày tối đa của trần: 37 mm) |
Cổng ngõ vào | Cổng kết nối có thể tháo rời bằng cách tháo ốc vít (2 ngõ vào kết nối dây và 2 cầu đấu dây) |
Loại dây cáp | Dây đồng đặc: φ0.5 - φ1.6 mm (tương đương AWG No. 24 - 14) Dây đồng sợi xoắn: 0.2 - 2.5 m㎡ (tương đowng AWG No. 24 - 14) |
Vật liệu | Vỏ: thép tấm, sơn Mặt ngăn: nhựa ABS chống cháy loại UL-94 V-0, màu đen Vành loa: nhựa ABS chống cháy loại UL-94 V-0), màu trắng Lưới: thép tấm, trắng |
Kích thước | φ280 × 227 (S) mm |
Khối lượng | 5.1 kg (bao gồm tai gắn đi kèm) |
Phụ kiện kèm theo | Lưới sắt x 1, thanh gia cố trần x 1, dây an toàn x 1, giấy mẫu x 1 |
Phụ kiện tuỳ chọn | Khung treo: HY-AH1, Cầu đấu: HY-TB1 |
Đặt hàng online ngay hôm nay để mua hàng và giao hàng toàn quốc với giá tốt nhất. Hoặc liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lắp đặt tận nơi.
Kết nối với chúng tôi tại Facebook Siêu thị Điện thông minh